Có 2 kết quả:

神經學家 shén jīng xué jiā ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ神经学家 shén jīng xué jiā ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neurologist

Từ điển Trung-Anh

neurologist